Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嗉嚢
[Tố Nang]
そ嚢
[Nang]
そのう
🔊
Danh từ chung
diều của chim
Hán tự
嗉
Tố
diều của chim; bình rượu
嚢
Nang
túi; ví; túi