嗅覚 [Khứu Giác]
きゅうかく

Danh từ chung

khứu giác

JP: 嗅覚きゅうかくにぶっています。

VI: Khứu giác của tôi đang suy giảm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

嗅覚きゅうかくするどいです。
Khứu giác rất nhạy bén.
嗅覚きゅうかく五感ごかんひとつである。
Khứu giác là một trong năm giác quan.
嗅覚きゅうかく五感ごかんひとつです。
Khứu giác là một trong năm giác quan.
嗅覚きゅうかくうしなわれてしまった。
Tôi đã mất khứu giác.
いぬ嗅覚きゅうかくするどいのです。
Chó có khứu giác rất nhạy bén.
いぬするど嗅覚きゅうかくっている。
Chó có khứu giác rất nhạy.
イヌはするど嗅覚きゅうかくっている。
Con chó có khứu giác nhạy bén.
猟犬りょうけんするど嗅覚きゅうかく獲物えものう。
Chó săn dùng khứu giác nhạy bén để đuổi theo con mồi.
嗅覚きゅうかく味覚みかくうしなわれてしまった。
Tôi đã mất cả khứu giác và vị giác.
かれ嗅覚きゅうかくうしなったのは、頭部とうぶのけがのためだった。
Anh ấy mất khứu giác do chấn thương đầu.

Hán tự

Khứu ngửi; hít; mùi
Giác ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy

Từ liên quan đến 嗅覚