嗅ぎ回る [Khứu Hồi]

嗅ぎまわる [Khứu]

かぎまわる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

ngửi quanh

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

tìm kiếm quanh

JP: かれはいつもうわさをかぎまわっていますよ。

VI: Anh ấy lúc nào cũng đi săn tin đồn.