嗅ぎタバコ
[Khứu]
嗅ぎたばこ [Khứu]
嗅ぎ煙草 [Khứu Yên Thảo]
嗅煙草 [Khứu Yên Thảo]
嗅ぎたばこ [Khứu]
嗅ぎ煙草 [Khứu Yên Thảo]
嗅煙草 [Khứu Yên Thảo]
かぎタバコ
Danh từ chung
thuốc hít