営業所
[Doanh Nghiệp Sở]
えいぎょうしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
văn phòng kinh doanh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そちらの営業所でどなたかフランス語を話されますか?
Có ai ở văn phòng này nói tiếng Pháp không?
マンハッタンの金融街にある証券取引所の中には、火災と停電のため、営業を早めに切り上げてしまったところもあります。
Một số sàn giao dịch chứng khoán ở khu tài chính Manhattan đã phải đóng cửa sớm do hỏa hoạn và mất điện.