1. Thông tin cơ bản
- Từ: 営団
- Cách đọc: えいだん
- Từ loại: Danh từ (thuật ngữ pháp lý – lịch sử)
- Lĩnh vực: Hành chính công, giao thông, lịch sử pháp chế
- Khái quát: Chỉ một loại hình pháp nhân công lập cũ ở Nhật; cũng dùng làm cách gọi ngắn cho 帝都高速度交通営団 (tức “営団地下鉄”).
- Tình trạng dùng: Chủ yếu xuất hiện trong tài liệu lịch sử, luật cũ, hay khi nhắc tới tên gọi trước đây của Tokyo Metro.
2. Ý nghĩa chính
- Loại hình “営団”: Hình thức tổ chức công doanh theo luật cũ, được lập để vận hành các dịch vụ công ích mang tính kinh doanh.
- Cách gọi rút gọn: Dùng để chỉ 帝都高速度交通営団 – cơ quan tiền thân của Tokyo Metro, thường thấy trong cụm 営団地下鉄.
3. Phân biệt
- 営団 vs 公団(こうだん)/ 公社(こうしゃ): Đều là pháp nhân công ở thế kỷ 20, nhưng căn cứ pháp lý và phạm vi hoạt động khác nhau. “営団” là dạng đặc thù, số lượng không nhiều.
- 営団 vs 独立行政法人: Hiện nay Nhật chủ yếu dùng “独立行政法人” (cơ quan hành chính độc lập). “営団” đã lỗi thời về mặt pháp lý.
- 営団 vs 団体: 団体 là “tổ chức” nói chung; 営団 là một loại hình pháp nhân đặc biệt (đã cũ).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong văn cảnh lịch sử – pháp lý: khi giải thích cơ cấu tổ chức công lập trước đây.
- Trong đời sống: xuất hiện khi nhắc đến 営団地下鉄 (tên cũ của hệ thống tàu điện ngầm Tokyo trước 2004).
- Tránh dùng để gọi các tổ chức hiện hành, vì hiện nay không còn thành lập “営団” mới.
- Thường kết hợp: 営団法, 営団時代, 元営団職員, 営団の解散, 営団地下鉄.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 帝都高速度交通営団 |
Tên riêng liên quan |
Cơ quan tiền thân của Tokyo Metro |
Thường rút gọn thành 営団, 営団地下鉄. |
| 東京メトロ |
Kế nhiệm |
Tokyo Metro (công ty vận hành tàu điện ngầm Tokyo) |
Thành lập sau khi 営団 được giải thể và chuyển đổi (2004). |
| 公団 |
Liên hệ gần (loại hình tương tự) |
Tổng công ty công lập |
Khác khuôn khổ pháp lý với 営団. |
| 公社 |
Liên hệ gần |
Công ty công cộng |
Khái niệm công lập khác trong lịch sử Nhật. |
| 独立行政法人 |
Hệ thống hiện hành |
Cơ quan hành chính độc lập |
Khung pháp lý hiện đại thay thế phần lớn mô hình cũ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 営 (えい): “kinh doanh, vận hành”. Gợi nghĩa “tổ chức vận hành dịch vụ”.
- 団 (だん): “đoàn, đoàn thể”. Chỉ tổ chức/tập thể.
- Kết hợp: 営(vận hành)+ 団(đoàn thể) → “đoàn thể vận hành” mang tính công ích.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Gặp “営団” bạn nên nghĩ ngay đến bối cảnh lịch sử và thể chế. Trong sách, phim hay tư liệu thời Chiêu Hòa – Bình Thành đầu, “営団” thường gắn với giao thông đô thị Tokyo. Khi dịch, nếu là tên riêng, nên giữ nguyên và chú thích; nếu là khái niệm, có thể diễn đạt “cơ quan công doanh (kiểu cũ)”.
8. Câu ví dụ
- 2004年、営団は解散し、東京メトロが発足した。
Năm 2004, 営団 giải thể và Tokyo Metro được thành lập.
- 歴史資料には「帝都高速度交通営団」という名称が頻出する。
Trong tư liệu lịch sử thường xuất hiện tên “帝都高速度交通営団”.
- 営団という制度は現在の法律では用いられていない。
Chế độ gọi là 営団 không còn được dùng trong luật hiện hành.
- 営団時代の路線図を展示している博物館がある。
Có bảo tàng trưng bày bản đồ tuyến thời 営団.
- 彼は元営団職員として当時の運営を語った。
Anh ấy, với tư cách cựu nhân viên 営団, kể lại cách vận hành khi đó.
- 当時は「営団地下鉄」という呼び方が一般的だった。
Thời đó cách gọi “営団地下鉄” là phổ biến.
- 営団の設立目的は都市交通の安定的運営にあった。
Mục đích thành lập 営団 là vận hành ổn định giao thông đô thị.
- この報告書は営団法の改正経緯をまとめている。
Báo cáo này tổng hợp diễn tiến sửa đổi Luật về 営団.
- 営団解体後、資産と業務は新会社に承継された。
Sau khi 営団 giải thể, tài sản và nghiệp vụ được chuyển giao cho công ty mới.
- ドラマの舞台は営団が走らせていた時代の東京だ。
Bối cảnh bộ phim là Tokyo thời kỳ 営団 còn vận hành.