喰付 [Thực Phó]
喰付き [Thực Phó]
くっつき

Danh từ chung

Lĩnh vực: Hoa phú

ba đôi trong tay bài được chia (kết hợp ghi điểm)

🔗 手役

Hán tự

Thực ăn; uống; nhận (cú đánh)
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm