Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
喬志
[Kiều Chí]
きょうし
🔊
Danh từ chung
tự hào; tự mãn
Hán tự
喬
Kiều
cao
志
Chí
ý định; kế hoạch