喫煙車
[Khiết Yên Xa]
きつえんしゃ
Danh từ chung
xe hút thuốc; xe cho phép hút thuốc
Danh từ chung
toa hút thuốc (trong tàu hỏa); toa hút thuốc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
16歳以下の子供を車に乗せて喫煙することは法律違反です。
Việc hút thuốc trong xe khi có trẻ em dưới 16 tuổi là bất hợp pháp.