Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
喫水
[Khiết Thủy]
吃水
[Cật Thủy]
きっすい
🔊
Danh từ chung
mớn nước
Hán tự
喫
Khiết
tiêu thụ; ăn uống
水
Thủy
nước
吃
Cật
nói lắp