Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
喪家の狗
[Tang Gia Cẩu]
そうかのいぬ
🔊
Danh từ chung
cảm giác lạc lõng
Hán tự
喪
Tang
mất; tang
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
狗
Cẩu
chó con; chó