喧嘩腰 [Huyên Hoa Yêu]
けんか腰 [Yêu]
ケンカ腰 [Yêu]
けんかごし – ケンカ腰
ケンカごし – ケンカ腰

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

hiếu chiến

JP: えらくご機嫌きげんななめね、けんかごしにならないで。

VI: Sao hôm nay cậu cáu gắt thế, đừng có gây gổ.

Hán tự

Huyên ồn ào; náo nhiệt
Hoa ồn ào
Yêu hông; eo; thắt lưng; ván ốp thấp