喧嘩早い [Huyên Hoa Tảo]
ケンカ早い [Tảo]
喧嘩ぱやい [Huyên Hoa]
けんかばやい – 喧嘩ぱやい
ケンカばやい – 喧嘩ぱやい
けんかぱやい – 喧嘩ぱやい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

dễ gây gổ

JP: かれ喧嘩けんかはやひとだ。

VI: Anh ấy là người nóng tính.

🔗 喧嘩っ早い

Hán tự

Huyên ồn ào; náo nhiệt
Hoa ồn ào
Tảo sớm; nhanh

Từ liên quan đến 喧嘩早い