喧嘩別れ [Huyên Hoa Biệt]
ケンカ別れ [Biệt]
けんかわかれ

Danh từ chung

chia tay sau cãi vã

JP: ぼく友達ともだち喧嘩けんかわかれした。

VI: Tôi đã cãi nhau và chia tay với bạn bè.

Hán tự

Huyên ồn ào; náo nhiệt
Hoa ồn ào
Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt