喧嘩両成敗 [Huyên Hoa Lạng Thành Bại]
けんか両成敗 [Lạng Thành Bại]
けんかりょうせいばい

Cụm từ, thành ngữ

trong một cuộc cãi vã, cả hai bên đều có lỗi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

喧嘩けんか両成敗りょうせいばい
Đôi co thì cả hai cùng có lỗi.

Hán tự

Huyên ồn ào; náo nhiệt
Hoa ồn ào
Lạng cả hai; đồng tiền Nhật cổ; đơn vị đếm cho toa xe (ví dụ, trong tàu hỏa); hai
Thành trở thành; đạt được
Bại thất bại; đánh bại; đảo ngược