喝食行者 [Hát Thực Hành Giả]
かっしきあんじゃ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

người thông báo bữa ăn (tại thiền viện)

Hán tự

Hát khàn; mắng
Thực ăn; thực phẩm
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Giả người