喝食 [Hát Thực]

かっしき
かしき
かつじき

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

thông báo bữa ăn (trong thiền viện)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kịch noh

mặt nạ noh