喝破 [Hát Phá]
かっぱ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cãi lại; mắng lớn

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tuyên bố (sự thật); giảng giải

Hán tự

Hát khàn; mắng
Phá xé; rách; phá; hủy; đánh bại; làm thất bại