喜寿 [Hỉ Thọ]
きじゅ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

sinh nhật lần thứ 77

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ちち今年ことし喜寿きじゅむかえたが、わたしなんかよりよほどエネルギッシュだ。
Cha tôi năm nay mừng thọ nhưng còn tràn đầy năng lượng hơn tôi nhiều.

Hán tự

Hỉ vui mừng
寿
Thọ trường thọ; chúc mừng