Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
喜の字
[Hỉ Tự]
きのじ
🔊
Danh từ chung
sinh nhật lần thứ 77
Hán tự
喜
Hỉ
vui mừng
字
Tự
chữ; từ