喘息
[Suyễn Tức]
ぜんそく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
hen suyễn
JP: 喘息の発作が起きました。
VI: Tôi bị lên cơn hen.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
喘息なの。
Tôi bị hen suyễn.
彼は喘息なのよ。
Anh ấy bị hen suyễn.
サミは喘息だったんだ。
Sami đã bị hen suyễn.
トムは喘息なんだ。
Tom bị hen suyễn.
喘息の薬はありますか?
Bạn có thuốc trị hen suyễn không?
最後に喘息の発作があったのはいつですか?
Lần cuối bạn bị cơn hen suyễn là khi nào?
娘は小さい頃よく喘息の発作を起こしていました。
Con gái tôi thường xuyên bị cơn hen suyễn khi còn nhỏ.