喘ぎ喘ぎ [Suyễn Suyễn]
あえぎあえぎ

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thở hổn hển; thở nặng nề

JP: かれはあえぎあえぎ階段かいだんがった。

VI: Anh ấy đã thở hổn hển chạy lên cầu thang.

🔗 喘ぐ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ重荷おもにあえいだ。
Anh ấy thở hổn hển vì gánh nặng.
不況ふきょうあえみせ急増きゅうぞうしている。
Các cửa hàng đang vật lộn với suy thoái đang tăng vọt.

Hán tự

Suyễn thở hổn hển; thở gấp