喉頭隆起 [Hầu Đầu Long Khởi]
こうとうりゅうき
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
yết hầu
🔗 喉仏
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
yết hầu
🔗 喉仏