Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
喉笛
[Hầu Địch]
のど笛
[Địch]
のどぶえ
🔊
Danh từ chung
khí quản
Hán tự
喉
Hầu
họng; giọng nói
笛
Địch
sáo; kèn clarinet; ống; còi; kèn túi; sáo piccolo
Từ liên quan đến 喉笛
気管
きかん
khí quản