Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
善祓
[Thiện Phất]
よしはらえ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
thanh tẩy mời may mắn
Hán tự
善
Thiện
đức hạnh; tốt; thiện
祓
Phất
trừ tà