喃語 [Nam Ngữ]
なんご

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lời thì thầm của người yêu; lời ngọt ngào

Danh từ chung

tiếng bập bẹ của trẻ

Hán tự

Nam nói chuyện; nói lảm nhảm
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ

Từ liên quan đến 喃語