Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
喀痰検査
[Khách Đàm Kiểm Tra]
かくたんけんさ
🔊
Danh từ chung
kiểm tra đờm
Hán tự
喀
Khách
nôn
痰
Đàm
đờm
検
Kiểm
kiểm tra; điều tra
査
Tra
điều tra