啼兎 [Đề Thỏ]
鳴兎 [Minh Thỏ]
なきうさぎ
ナキウサギ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

pika

Hán tự

Đề sủa; hót; khóc
Thỏ thỏ
Minh hót; kêu; vang