Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
啓蒙運動
[Khải Mông Vận Động]
けいもううんどう
🔊
Danh từ chung
phong trào khai sáng
Hán tự
啓
Khải
tiết lộ; mở; nói
蒙
Mông
ngu dốt; bóng tối; Mông Cổ
運
Vận
mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ
動
Động
di chuyển; chuyển động; thay đổi; hỗn loạn; chuyển dịch; rung lắc