Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
啓蒙思潮
[Khải Mông Tư Triều]
けいもうしちょう
🔊
Danh từ chung
phong trào khai sáng
Hán tự
啓
Khải
tiết lộ; mở; nói
蒙
Mông
ngu dốt; bóng tối; Mông Cổ
思
Tư
nghĩ
潮
Triều
thủy triều; nước mặn; cơ hội