啓示 [Khải Thị]
けいじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mặc khải (thần thánh)

Hán tự

Khải tiết lộ; mở; nói
Thị chỉ ra; biểu thị