商談 [Thương Đàm]

しょうだん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

thảo luận kinh doanh; đàm phán

JP: 商談しょうだんはいまえに、すこ雑談ざつだんでもしましょう。

VI: Trước khi bắt đầu thương thảo, chúng ta hãy nói chuyện phiếm một chút.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

商談しょうだん成立せいりつさせるならいまだぞ。
Nếu muốn thỏa thuận thành công thì bây giờ là lúc.
かれ成功せいこうわった商談しょうだんについて意見いけんべた。
Anh ấy đã bày tỏ quan điểm về cuộc thương lượng thất bại.
商談しょうだんだい1回いっかい明日あしたあさ10時じゅうじです。
Cuộc thương thảo đầu tiên sẽ diễn ra vào sáng mai lúc 10 giờ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 商談
  • Cách đọc: しょうだん
  • Loại từ: Danh từ; danh từ + する (商談する: tiến hành/đàm phán làm ăn)
  • Nghĩa ngắn gọn: Cuộc đàm phán, trao đổi để làm ăn/kinh doanh; bàn thảo điều kiện giao dịch
  • Lĩnh vực: Kinh doanh, bán hàng, mua bán B2B
  • Mức độ trang trọng: Trung tính → trang trọng (văn cảnh công sở)
  • Biến thể/liên quan hình thức: 商談中 (đang đàm phán), 商談相手 (đối tác), 商談会 (hội chợ/phiên đàm phán)
  • Ngữ pháp: 商談をする/進める/まとめる/成立する/決裂する

2. Ý nghĩa chính

商談 là cuộc nói chuyện/trao đổi mang tính kinh doanh nhằm đi đến giao dịch: thảo luận nhu cầu, giá cả, điều kiện, lịch giao hàng, bảo hành… Thường diễn ra giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp, giữa người bán và người mua, hoặc giữa nhà cung cấp và khách hàng tổ chức.

3. Phân biệt

  • 交渉: “đàm phán” nói chung (chính trị, lao động, ngoại giao…). 商談 là tiểu loại của 交渉, tập trung vào mục đích thương mại.
  • 打ち合わせ: buổi họp bàn chuẩn bị/điều phối (lịch, quy trình). Không nhất thiết có mục tiêu chốt đơn như 商談.
  • 取引: giao dịch đã diễn ra; là kết quả sau khi 商談 thành công.
  • 契約: hợp đồng chính thức, giai đoạn sau khi thương lượng xong.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 商談を進める/まとめる/成立させる/断る, 商談がまとまる/決裂する
  • Cụm danh từ: 商談相手 (đối tác), 商談内容 (nội dung), 商談資料 (tài liệu), 商談の場 (bối cảnh)
  • Ngữ cảnh: bán hàng B2B, mua sắm công, triển lãm thương mại, gọi video với khách hàng, thăm viếng doanh nghiệp
  • Sắc thái: mang tính mục tiêu “chốt deal”, chú trọng lắng nghe nhu cầu, đề xuất giải pháp, đưa báo giá và điều kiện

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
交渉Đồng nghĩa rộngĐàm phánPhạm vi rộng hơn thương mại
取引Kết quảGiao dịchXảy ra sau khi chốt
打ち合わせLiên quanHọp bànĐiều phối chi tiết, không nhất thiết chốt
契約Kết quả pháp lýHợp đồngTài liệu ràng buộc sau thương lượng
見積もりLiên quanBáo giáĐầu vào quan trọng của商談
提案Liên quanĐề xuấtĐưa giải pháp/giá trị
成約Kết quảChốt đơn, ký kếtThành công của商談
商談会Liên quanPhiên/khu vực đàm phánThường tại hội chợ triển lãm

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ショウ): thương, buôn bán.
  • (ダン): đàm, chuyện trò; gồm bộ 言 (ngôn) + phần liên hệ đến 炎, gợi ý “lời nói nhiều/trao đổi”.
  • Toàn từ: “lời bàn về việc buôn bán” → cuộc đàm phán kinh doanh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dùng 商談, người Nhật coi trọng chuẩn bị: tìm hiểu nhu cầu, mang tài liệu (カタログ, 価格表), xác nhận phạm vi quyết định của đối tác. Cách diễn đạt mềm như 「ご検討いただけますと幸いです」 giúp duy trì thiện cảm. Sau 商談, nhớ gửi お礼メール và 議事録/要点 để tăng tỉ lệ成約.

8. Câu ví dụ

  • 新規顧客との商談を明日に控えている。
    Tôi có cuộc đàm phán kinh doanh với khách hàng mới vào ngày mai.
  • 今日は三件の商談が入っている。
    Hôm nay tôi có ba cuộc thương thảo làm ăn.
  • 価格についての商談がまとまった。
    Cuộc đàm phán về giá đã đi đến thống nhất.
  • オンラインで商談を進める。
    Tiến hành đàm phán trực tuyến.
  • 海外企業との商談に臨む。
    Tham dự cuộc thương lượng với doanh nghiệp nước ngoài.
  • 商談の場では相手のニーズを聞き出すことが重要だ。
    Trong buổi đàm phán cần khai thác nhu cầu của đối tác.
  • 見積もりを提示して商談に入った。
    Đưa báo giá rồi bước vào đàm phán.
  • 上司に同行して初めての商談に参加した。
    Tôi theo sếp tham gia cuộc đàm phán đầu tiên.
  • 条件が合わず商談は決裂した。
    Điều kiện không khớp nên đàm phán đổ vỡ.
  • ノベルティを用意して商談の雰囲気を和らげた。
    Chuẩn bị quà nhỏ để làm dịu không khí đàm phán.
💡 Giải thích chi tiết về từ 商談 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?