1. Thông tin cơ bản
- Từ: 商談
- Cách đọc: しょうだん
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (商談する: tiến hành/đàm phán làm ăn)
- Nghĩa ngắn gọn: Cuộc đàm phán, trao đổi để làm ăn/kinh doanh; bàn thảo điều kiện giao dịch
- Lĩnh vực: Kinh doanh, bán hàng, mua bán B2B
- Mức độ trang trọng: Trung tính → trang trọng (văn cảnh công sở)
- Biến thể/liên quan hình thức: 商談中 (đang đàm phán), 商談相手 (đối tác), 商談会 (hội chợ/phiên đàm phán)
- Ngữ pháp: 商談をする/進める/まとめる/成立する/決裂する
2. Ý nghĩa chính
商談 là cuộc nói chuyện/trao đổi mang tính kinh doanh nhằm đi đến giao dịch: thảo luận nhu cầu, giá cả, điều kiện, lịch giao hàng, bảo hành… Thường diễn ra giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp, giữa người bán và người mua, hoặc giữa nhà cung cấp và khách hàng tổ chức.
3. Phân biệt
- 交渉: “đàm phán” nói chung (chính trị, lao động, ngoại giao…). 商談 là tiểu loại của 交渉, tập trung vào mục đích thương mại.
- 打ち合わせ: buổi họp bàn chuẩn bị/điều phối (lịch, quy trình). Không nhất thiết có mục tiêu chốt đơn như 商談.
- 取引: giao dịch đã diễn ra; là kết quả sau khi 商談 thành công.
- 契約: hợp đồng chính thức, giai đoạn sau khi thương lượng xong.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 商談を進める/まとめる/成立させる/断る, 商談がまとまる/決裂する
- Cụm danh từ: 商談相手 (đối tác), 商談内容 (nội dung), 商談資料 (tài liệu), 商談の場 (bối cảnh)
- Ngữ cảnh: bán hàng B2B, mua sắm công, triển lãm thương mại, gọi video với khách hàng, thăm viếng doanh nghiệp
- Sắc thái: mang tính mục tiêu “chốt deal”, chú trọng lắng nghe nhu cầu, đề xuất giải pháp, đưa báo giá và điều kiện
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 交渉 | Đồng nghĩa rộng | Đàm phán | Phạm vi rộng hơn thương mại |
| 取引 | Kết quả | Giao dịch | Xảy ra sau khi chốt |
| 打ち合わせ | Liên quan | Họp bàn | Điều phối chi tiết, không nhất thiết chốt |
| 契約 | Kết quả pháp lý | Hợp đồng | Tài liệu ràng buộc sau thương lượng |
| 見積もり | Liên quan | Báo giá | Đầu vào quan trọng của商談 |
| 提案 | Liên quan | Đề xuất | Đưa giải pháp/giá trị |
| 成約 | Kết quả | Chốt đơn, ký kết | Thành công của商談 |
| 商談会 | Liên quan | Phiên/khu vực đàm phán | Thường tại hội chợ triển lãm |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 商 (ショウ): thương, buôn bán.
- 談 (ダン): đàm, chuyện trò; gồm bộ 言 (ngôn) + phần liên hệ đến 炎, gợi ý “lời nói nhiều/trao đổi”.
- Toàn từ: “lời bàn về việc buôn bán” → cuộc đàm phán kinh doanh.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng 商談, người Nhật coi trọng chuẩn bị: tìm hiểu nhu cầu, mang tài liệu (カタログ, 価格表), xác nhận phạm vi quyết định của đối tác. Cách diễn đạt mềm như 「ご検討いただけますと幸いです」 giúp duy trì thiện cảm. Sau 商談, nhớ gửi お礼メール và 議事録/要点 để tăng tỉ lệ成約.
8. Câu ví dụ
- 新規顧客との商談を明日に控えている。
Tôi có cuộc đàm phán kinh doanh với khách hàng mới vào ngày mai.
- 今日は三件の商談が入っている。
Hôm nay tôi có ba cuộc thương thảo làm ăn.
- 価格についての商談がまとまった。
Cuộc đàm phán về giá đã đi đến thống nhất.
- オンラインで商談を進める。
Tiến hành đàm phán trực tuyến.
- 海外企業との商談に臨む。
Tham dự cuộc thương lượng với doanh nghiệp nước ngoài.
- 商談の場では相手のニーズを聞き出すことが重要だ。
Trong buổi đàm phán cần khai thác nhu cầu của đối tác.
- 見積もりを提示して商談に入った。
Đưa báo giá rồi bước vào đàm phán.
- 上司に同行して初めての商談に参加した。
Tôi theo sếp tham gia cuộc đàm phán đầu tiên.
- 条件が合わず商談は決裂した。
Điều kiện không khớp nên đàm phán đổ vỡ.
- ノベルティを用意して商談の雰囲気を和らげた。
Chuẩn bị quà nhỏ để làm dịu không khí đàm phán.