商戦 [Thương Khuyết]

しょうせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

cuộc chiến bán hàng

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 商戦
  • Cách đọc: しょうせん
  • Loại từ: danh từ
  • Lĩnh vực: kinh doanh, marketing, bán lẻ
  • Ghi chú: Hình ảnh ẩn dụ “cuộc chiến trong thương mại”; hay đi với mùa/đợt cao điểm.

2. Ý nghĩa chính

- Cuộc cạnh tranh bán hàng/chiến dịch thương mại, đặc biệt trong các mùa cao điểm như 年末商戦 (cuối năm), クリスマス商戦, ボーナス商戦.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

- 商戦 vs キャンペーン: “商戦” nhấn vào toàn cục cuộc cạnh tranh giữa nhiều bên; “キャンペーン” là chiến dịch của một doanh nghiệp.
- 商戦 vs 競争: “商戦” có sắc thái thời điểm/mùa vụ và chiến lược bán hàng; “競争” là từ chung cho cạnh tranh.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mùa vụ: 「年末商戦」「夏のボーナス商戦
  • Động từ đi kèm: 「商戦が本格化する」「商戦を制する」「商戦に参入する」
  • Chiến lược: 「価格戦略で商戦を勝ち抜く」「新製品で商戦に挑む」

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
販売合戦 Đồng nghĩa Cuộc chiến bán hàng Khẩu ngữ/báo chí
キャンペーン Liên quan Chiến dịch Phạm vi của một hãng
値下げ合戦 Liên quan Đua nhau hạ giá Chiến thuật trong商戦
競争 Liên quan (tổng quát) Cạnh tranh Từ rộng hơn
協調 Đối lập khuynh hướng Hợp tác/điều phối Không mang sắc thái “chiến”
繁忙期 Liên quan Mùa bận rộn Thời điểm thường diễn ra商戦

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 商: buôn bán, thương mại
  • 戦: chiến, chiến đấu

Ghép nghĩa trực tiếp “cuộc chiến trong thương mại”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo chí kinh tế Nhật, tiêu đề có “〜商戦” xuất hiện dày đặc theo mùa. Nắm được nhịp mùa vụ sẽ giúp bạn dự đoán chiến lược giá, quảng cáo và tung sản phẩm.

8. Câu ví dụ

  • 家電量販店は年末商戦で大幅値引きを行った。
    Các cửa hàng điện máy đã giảm giá mạnh trong cuộc chiến bán hàng cuối năm.
  • 新型スマホで夏のボーナス商戦に挑む。
    Họ thách thức cuộc chiến mùa thưởng hè bằng mẫu smartphone mới.
  • 早期に在庫を確保した企業が商戦を制した。
    Doanh nghiệp sớm đảm bảo tồn kho đã thắng cuộc chiến bán hàng.
  • 広告合戦で商戦はさらに過熱している。
    Do cuộc chiến quảng cáo, cuộc chiến bán hàng càng thêm nóng.
  • 今年のクリスマス商戦はECが主導した。
    Cuộc chiến bán hàng mùa Giáng sinh năm nay do thương mại điện tử dẫn dắt.
  • 価格ではなく体験価値で商戦を勝ち抜く。
    Thắng cuộc chiến bán hàng bằng giá trị trải nghiệm chứ không chỉ giá.
  • 新参企業も春の新生活商戦に参入した。
    Doanh nghiệp mới cũng tham gia cuộc chiến bán hàng mùa cuộc sống mới mùa xuân.
  • 在宅需要の拡大で秋の商戦が様変わりした。
    Nhu cầu tại nhà tăng khiến cuộc chiến bán hàng mùa thu thay đổi hẳn.
  • ポイント還元が商戦の鍵となった。
    Hoàn điểm trở thành chìa khóa trong cuộc chiến bán hàng.
  • 天候不順が夏の商戦に打撃を与えた。
    Thời tiết bất thường đã giáng đòn vào cuộc chiến bán hàng mùa hè.
💡 Giải thích chi tiết về từ 商戦 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?