商工会議所
[Thương Công Hội Nghị Sở]
しょうこうかいぎしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
Phòng Thương mại và Công nghiệp