商品
[Thương Phẩm]
しょうひん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
hàng hóa; mặt hàng thương mại; kho
JP: 食料品と衣類の陳列台にある商品は非常に安かった。
VI: Hàng hóa trên kệ thực phẩm và quần áo rất rẻ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
商品に触れるな。
Đừng chạm vào hàng hóa.
これらの商品は無税です。
Những sản phẩm này được miễn thuế.
それは人気商品だ。
Đó là một sản phẩm phổ biến.
本当に最高の商品です。
Đây thực sự là sản phẩm tuyệt vời nhất.
お買い得商品を見つけた。
Tôi đã tìm được món hàng giá rẻ.
間違った商品を送り返しましょうか。
Có nên tôi gửi trả lại sản phẩm sai không?
この商品にはおまけが付く。
Sản phẩm này đi kèm một món quà tặng.
折り返し商品を郵送するべし。
Nên gửi lại sản phẩm qua đường bưu điện.
この商品は免税品です。
Sản phẩm này được miễn thuế.
この商品、不評なんだ。
Sản phẩm này không được đánh giá cao.