商務 [Thương Vụ]

しょうむ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

công việc thương mại

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 商務
  • Cách đọc: しょうむ
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán Việt: Thương vụ
  • Lĩnh vực: hành chính, đối ngoại kinh tế, quản trị doanh nghiệp

2. Ý nghĩa chính

1) Thương vụ/công việc thương mại (bộ phận thương vụ trong công ty, quản lý hợp đồng, chào thầu…).
2) Tên gọi cơ quan/ban ngành về thương mại trong bối cảnh quốc tế: 商務省 (Bộ Thương mại), 商務部.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 商事: thiên về sự vụ thương mại và thường dùng trong tên công ty, thuật ngữ pháp lý.
  • 商業: thương mại nói chung (ngành). 商務 nhấn mạnh “công vụ/ nghiệp vụ” liên quan thương mại.
  • 貿易: mậu dịch đối ngoại; 商務 có thể bao quát quản trị hợp đồng, xúc tiến thương mại, cấp phép, thống kê.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hành chính: 米国商務省, 中国商務部, 商務担当官.
  • Doanh nghiệp: 商務部門, 商務契約, 商務交渉, 商務文書.
  • Ngữ cảm: trang trọng, mang màu sắc tổ chức/nhà nước hoặc nghiệp vụ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
商事 Phân biệt Thương sự Tên công ty/thuật ngữ pháp lý
商業 Đồng nghĩa khái quát Thương mại Phạm vi rộng hơn
貿易 Liên quan Mậu dịch Xuất nhập khẩu
商務省 Ví dụ cơ quan Bộ Thương mại Tên gọi cơ quan (Mỹ v.v.)
経済産業省 Đối chiếu Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp (Nhật) Nhật không dùng “商務省” hiện nay
業務 Liên quan Nghiệp vụ Khía cạnh công việc
公務 Đối chiếu Công vụ Nghiệp vụ nhà nước nói chung

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : thương mại.
  • : công việc, nhiệm vụ, nghiệp vụ.
  • Ghép nghĩa: nghiệp vụ/công vụ liên quan thương mại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh Nhật Bản hiện đại, cơ quan chủ quản thương mại là 経済産業省; tuy vậy, khi dịch tài liệu quốc tế, gặp “商務省/商務部” là tự nhiên. Ở doanh nghiệp, 商務 thiên về mảng hợp đồng, dự thầu, thu xếp điều khoản giao dịch – gần với “commercial” trong tiếng Anh pháp lý.

8. Câu ví dụ

  • 米国商務省が新しい経済指標を発表した。
    Bộ Thương mại Hoa Kỳ công bố chỉ số kinh tế mới.
  • 当社の商務部門は契約審査を担当している。
    Bộ phận thương vụ của công ty phụ trách thẩm định hợp đồng.
  • 彼は商務担当官として各国と交渉した。
    Anh ấy đàm phán với các nước với tư cách là quan chức thương vụ.
  • 入札に向けて商務条件を整える。
    Chuẩn bị các điều kiện thương vụ cho đấu thầu.
  • 中国商務部の統計によれば投資が増加した。
    Theo thống kê của Bộ Thương mại Trung Quốc, đầu tư đã tăng.
  • プロジェクトの商務リスクを洗い出す。
    Rà soát rủi ro thương vụ của dự án.
  • 法務と商務が連携して契約を作成した。
    Pháp chế và thương vụ phối hợp soạn hợp đồng.
  • 在外公館の商務セクションに問い合わせた。
    Đã liên hệ bộ phận thương vụ của cơ quan đại diện ở nước ngoài.
  • 本提案の商務面は価格調整が鍵だ。
    Về khía cạnh thương vụ của đề xuất này, điều chỉnh giá là then chốt.
  • 新設の商務課がサプライヤー管理を担う。
    Phòng thương vụ mới thành lập phụ trách quản lý nhà cung cấp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 商務 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?