商事
[Thương Sự]
しょうじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
công việc thương mại
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は商事会社に勤めている。
Cô ấy đang làm việc tại một công ty thương mại.