啄ばむ [Trác]

啄む [Trác]

ついばむ

Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mổ; mổ vào

JP: とり穀物こくもつをついばんだ。

VI: Chim đã mổ hạt ngũ cốc.