唾液 [Thóa Dịch]
だえき

Danh từ chung

nước bọt; đờm

JP: 唾液だえきおおます。

VI: Tôi tiết nhiều nước bọt.

Hán tự

Thóa nước bọt; đờm
Dịch chất lỏng; dịch; nước ép; nhựa cây; tiết dịch

Từ liên quan đến 唾液