Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
唾壺
[Thóa Hồ]
唾壷
[Thóa Hồ]
だこ
🔊
Danh từ chung
bình nhổ
🔗 痰壺
Hán tự
唾
Thóa
nước bọt; đờm
壺
Hồ
bình; hũ
壷
Hồ
bình; nồi; bản lề; mục tiêu