唾壺 [Thóa Hồ]
唾壷 [Thóa Hồ]
だこ

Danh từ chung

bình nhổ

🔗 痰壺

Hán tự

Thóa nước bọt; đờm
Hồ bình; hũ
Hồ bình; nồi; bản lề; mục tiêu