Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
唯理論
[Duy Lý Luận]
ゆいりろん
🔊
Danh từ chung
chủ nghĩa duy lý
Hán tự
唯
Duy
chỉ; duy nhất
理
Lý
logic; sắp xếp; lý do; công lý; sự thật
論
Luận
tranh luận; diễn thuyết