Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
唯物史観
[Duy Vật Sử 観]
ゆいぶつしかん
🔊
Danh từ chung
quan điểm lịch sử duy vật
Hán tự
唯
Duy
chỉ; duy nhất
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
史
Sử
lịch sử
観
quan điểm; diện mạo