Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
唯我論
[Duy Ngã Luận]
ゆいがろん
🔊
Danh từ chung
thuyết duy ngã
Hán tự
唯
Duy
chỉ; duy nhất
我
Ngã
cái tôi; tôi; ích kỷ; của chúng ta; bản thân
論
Luận
tranh luận; diễn thuyết
Từ liên quan đến 唯我論
独我論
どくがろん
thuyết duy ngã