唯我独尊 [Duy Ngã Độc Tôn]
ゆいがどくそん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)  ⚠️Từ viết tắt

trên trời dưới đất, chỉ có ta là tôn quý

JP: 本人ほんにん唯我独尊ゆいがどくそんんでいるようだけども、まわりからればたんなるわがままだよね。

VI: Người đó tự cho mình là tuyệt nhất, nhưng nhìn từ bên ngoài thì chỉ là sự ích kỷ mà thôi.

🔗 天上天下唯我独尊

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tự phụ; tự mãn

Hán tự

Duy chỉ; duy nhất
Ngã cái tôi; tôi; ích kỷ; của chúng ta; bản thân
Độc đơn độc; một mình; tự phát; Đức
Tôn tôn kính; quý giá; quý báu; cao quý; tôn vinh