唯々諾々 [Duy 々 Nặc 々]
唯唯諾諾 [Duy Duy Nặc Nặc]
いいだくだく

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

ngoan ngoãn

🔗 唯々諾々として

Hán tự

Duy chỉ; duy nhất
Nặc đồng ý; chấp thuận; thỏa thuận