Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
唐櫃
[Đường Quỹ]
からびつ
🔊
Danh từ chung
rương kiểu Trung Quốc
Hán tự
唐
Đường
Đường; Trung Quốc; ngoại quốc
櫃
Quỹ
rương; hòm