唄三線 [Bái Tam Tuyến]
歌三線 [Ca Tam Tuyến]
うたさんしん

Danh từ chung

uta-sanshin

Danh từ chung

hát và chơi sanshin

🔗 三線

Hán tự

Bái bài hát; ballad
Tam ba
Tuyến đường; tuyến
Ca bài hát; hát