哺乳類型爬虫類 [Bộ Nhũ Loại Hình Ba Trùng Loại]
ほにゅうるいがたはちゅうるい
Danh từ chung
bò sát giống động vật có vú
🔗 単弓類
Danh từ chung
bò sát giống động vật có vú
🔗 単弓類