Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
哺乳器
[Bộ Nhũ Khí]
ほにゅうき
🔊
Danh từ chung
bình sữa
Hán tự
哺
Bộ
nuôi; bú
乳
Nhũ
sữa; ngực
器
Khí
dụng cụ; khả năng