Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
哺乳児
[Bộ Nhũ Nhi]
ほにゅうじ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
trẻ sơ sinh bú mẹ
Hán tự
哺
Bộ
nuôi; bú
乳
Nhũ
sữa; ngực
児
Nhi
trẻ sơ sinh